Có 2 kết quả:
应验 yìng yàn ㄧㄥˋ ㄧㄢˋ • 應驗 yìng yàn ㄧㄥˋ ㄧㄢˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to come true
(2) to come about as predicted
(3) to be fulfilled
(2) to come about as predicted
(3) to be fulfilled
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to come true
(2) to come about as predicted
(3) to be fulfilled
(2) to come about as predicted
(3) to be fulfilled
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0